Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thanh đạm



adj
frugal pure and noble

[thanh đạm]
tính từ
frugal
pure and noble
common, plain, ordinary
(of meat) frugal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.